THÔNG TIN LIÊN HỆ
Địa chỉ: 1276 Lê Hồng Phong, Phường Phước Long, Thành phố Nha Trang
Điện thoại: 079.630.9999
Zalo: 0908.386.799
Email: giapledrelax@gmail.com
THÔNG TIN SẢN PHẨM | |
Tên sản phẩm: | Cửa sổ thép vân gỗ 2 cánh |
Mã sản phẩm: | KSV-22.CS3 |
Mã màu: | Tùy chọn theo bảng màu. Xem chi tiết tiết TẠI ĐÂY |
Ô thoáng: | Ô thoáng vòm |
VẬT LIỆU CẤU TẠO | |
Thép làm cánh: | 0.8mm |
Thép làm khung: | 1.2mm |
Chất liệu thép: | Thép mạ điện |
Bề mặt: | Dập pano - Sơn tĩnh điện - Phủ phim vân gỗ |
Độ dày cánh: | 50mm |
Kính trên cánh cửa: | Kính cường lực 10mm |
KÍCH THƯỚC Ô CHỜ GIỚI HẠN | |
Chiều rộng: | 1000mm ≤ Chiều rộng ô chờ ≤ 1420mm |
Chiều cao: | 1450mm ≤ Chiều cao ô chờ ≤ 1950mm (chưa tính vòm) |
PHỤ KIỆN CỬA | |
Khoá: | Theo yêu cầu |
Bản lề: | Inox mạ đồng |
THÔNG TIN SẢN PHẨM | |
Tên sản phẩm: | Cửa sổ thép vân gỗ 1 cánh |
Mã sản phẩm: | KSV-22.K.K |
Mã màu: | Tùy chọn theo bảng màu (XEM TẠI ĐÂY) |
Ô thoáng: | Ô thoáng vòm kính |
VẬT LIỆU CẤU TẠO | |
Thép làm cánh: | 0.8mm |
Thép làm khung: | 1.2mm |
Chất liệu thép: | Thép mạ điện |
Bề mặt: | Kính |
Độ dày cánh: | 50mm |
Kính trên cánh cửa: | Kính cường lực 10mm |
KÍCH THƯỚC Ô CHỜ GIỚI HẠN | |
Chiều rộng: | 1000mm ≤ Chiều rộng ô chờ ≤ 1420mm |
Chiều cao: | 1450mm ≤ Chiều cao ô chờ ≤ 1950mm (Chưa tính vòm) |
PHỤ KIỆN CỬA | |
Khoá: | Theo yêu cầu |
Bản lề: | Inox mạ đồng |
THÔNG TIN SẢN PHẨM | |
Tên sản phẩm: | Cửa sổ thép vân gỗ 3 cánh |
Mã sản phẩm: | KSV-32.CS3 |
Mã màu: | Tùy chọn theo bảng màu (Xem chi tiết tại đây) |
Ô thoáng: | Ô nan chớp |
VẬT LIỆU CẤU TẠO | |
Thép làm cánh: | 0.8mm |
Thép làm khung: | 1.2mm |
Chất liệu thép: | Thép mạ điện |
Bề mặt: | Dập pano - Sơn tĩnh điện - Phủ phim vân gỗ |
Độ dày cánh: | 50mm |
Kính trên cánh cửa: | Kính cường lực 10mm |
KÍCH THƯỚC Ô CHỜ GIỚI HẠN | |
Chiều rộng: | 1500mm ≤ Chiều rộng ô chờ ≤ 2100mm |
Chiều cao: | 1450mm ≤ Chiều cao ô chờ ≤ 1950mm (chưa tính vòm) |
PHỤ KIỆN CỬA | |
Khoá: | Theo yêu cầu |
Bản lề: | Inox mạ đồng |
THÔNG TIN SẢN PHẨM | |
Tên sản phẩm: | Cửa sổ thép vân gỗ 4 cánh |
Mã sản phẩm: | KSV-41.CS3.K |
Mã màu: | Tùy chọn theo bảng màu (Xem bảng mã màu tại đây) |
Ô thoáng: | Ô thoáng kính |
VẬT LIỆU CẤU TẠO | |
Thép làm cánh: | 0.8mm |
Thép làm khung: | 1.2mm |
Chất liệu thép: | Thép mạ điện |
Bề mặt: | Dập pano - Sơn tĩnh điện - Phủ phim vân gỗ |
Độ dày cánh: | 50mm |
Kính trên cánh cửa: | Kính cường lực 10mm |
KÍCH THƯỚC Ô CHỜ GIỚI HẠN | |
Chiều rộng: | 1850mm ≤ Chiều rộng ô chờ ≤ 2800mm |
Chiều cao: | 1450mm ≤ Chiều cao ô chờ ≤ 1950mm (chưa tính vòm) |
PHỤ KIỆN CỬA | |
Khoá: | Theo yêu cầu |
Bản lề: | Inox mạ đồng |
THÔNG TIN SẢN PHẨM | |
Tên sản phẩm: | Cửa thép vân gỗ 1 cánh |
Mã sản phẩm: | KGV-1.06 |
Mã màu: | Tùy chọn theo bảng màu (XEM CHI TIẾT) |
Ô thoáng: | Không |
VẬT LIỆU CẤU TẠO | |
Thép làm cánh: | 0.8mm |
Thép làm khung: | 1.2mm |
Chất liệu thép: | Thép mạ điện |
Bề mặt: | Dập pano - Sơn tĩnh điện - Phủ phim vân gỗ |
Độ dày cánh: | 50mm |
Kính trên cánh cửa: | Không |
KÍCH THƯỚC Ô CHỜ GIỚI HẠN | |
Chiều rộng: | 800mm ≤ Chiều rộng ô chờ ≤ 1150mm |
Chiều cao: | 2000mm ≤ Chiều cao ô chờ ≤ 2600mm |
PHỤ KIỆN CỬA | |
Khoá: | Theo yêu cầu |
Bản lề: | Inox mạ đồng |
THÔNG TIN SẢN PHẨM | |
Tên sản phẩm: | Cửa thép vân gỗ 1 cánh huỳnh hoa cúc |
Mã sản phẩm: | KG-1.01H |
Mã màu: | Tùy chọn theo bảng màu |
Ô thoáng: | Nan chớp |
VẬT LIỆU CẤU TẠO | |
Thép làm cánh: | 0.8mm |
Thép làm khung: | 1.2mm |
Chất liệu thép: | Thép mạ điện |
Bề mặt: | Dập pano - Sơn tĩnh điện - Phủ phim vân gỗ |
Độ dày cánh: | 50mm |
Kính trên cánh cửa: | Không |
KÍCH THƯỚC Ô CHỜ GIỚI HẠN | |
Chiều rộng: | 800mm ≤ Chiều rộng ô chờ ≤ 1150mm |
Chiều cao: | 2000mm ≤ Chiều cao ô chờ ≤ 2600mm |
PHỤ KIỆN CỬA | |
Khoá: | Theo yêu cầu |
Bản lề: | Inox mạ đồng |
THÔNG TIN SẢN PHẨM | |
Tên sản phẩm: | Cửa thép vân gỗ 1 cánh huỳnh trống đồng |
Mã sản phẩm: | KG-1.01T |
Mã màu: | Tùy chọn theo bảng màu (XEM TẠI ĐÂY) |
Ô thoáng: | Nan chớp |
VẬT LIỆU CẤU TẠO | |
Thép làm cánh: | 0.8mm |
Thép làm khung: | 1.2mm |
Chất liệu thép: | Thép mạ điện |
Bề mặt: | Dập pano - Sơn tĩnh điện - Phủ phim vân gỗ |
Độ dày cánh: | 50mm |
Kính trên cánh cửa: | Không |
KÍCH THƯỚC Ô CHỜ GIỚI HẠN | |
Chiều rộng: | 800mm ≤ Chiều rộng ô chờ ≤ 1150mm |
Chiều cao: | 2000mm ≤ Chiều cao ô chờ ≤ 2600mm |
PHỤ KIỆN CỬA | |
Khoá: | Theo yêu cầu |
Bản lề: | Inox mạ đồng |
THÔNG TIN SẢN PHẨM | |
Tên sản phẩm: | Cửa thép vân gỗ 1 cánh |
Mã sản phẩm: | KG-1.31-1TK |
Mã màu: | Tùy chọn theo bảng màu (XEM TẠI ĐÂY) |
Ô thoáng: | Ô thoáng kính |
VẬT LIỆU CẤU TẠO | |
Thép làm cánh: | 0.8mm |
Thép làm khung: | 1.2mm |
Chất liệu thép: | Thép mạ điện |
Bề mặt: | Dập pano - Sơn tĩnh điện - Phủ phim vân gỗ |
Độ dày cánh: | 50mm |
Kính trên cánh cửa: | Kính cường lực dày 10mm |
KÍCH THƯỚC Ô CHỜ GIỚI HẠN | |
Chiều rộng: | 800mm ≤ Chiều rộng ô chờ ≤ 1150mm |
Chiều cao: | 2000mm ≤ Chiều cao ô chờ ≤ 2600mm |
PHỤ KIỆN CỬA | |
Khoá: | Theo yêu cầu của khách hàng |
Bản lề: | Inox mạ đồng |
THÔNG TIN SẢN PHẨM | |
Tên sản phẩm: | Cửa thép vân gỗ 2 cánh lệch |
Mã sản phẩm: | KG-21.04.04A-2TK |
Mã màu: | Tùy chọn theo bảng màu (XEM CHI TIẾT) |
Ô thoáng: | Ô thoáng kính |
VẬT LIỆU CẤU TẠO | |
Thép làm cánh: | 0.8mm |
Thép làm khung: | 1.2mm |
Chất liệu thép: | Thép mạ điện |
Bề mặt: | Dập pano - Sơn tĩnh điện - Phủ phim vân gỗ |
Độ dày cánh: | 50mm |
Kính trên cánh cửa: | Kính cường lực 10mm |
KÍCH THƯỚC Ô CHỜ GIỚI HẠN | |
Chiều rộng: | 1150mm ≤ Chiều rộng ô chờ ≤ 1500mm |
Chiều cao: | 2000mm ≤ Chiều cao ô chờ ≤ 2600mm |
PHỤ KIỆN CỬA | |
Khoá: | Theo yêu cầu |
Bản lề: | Inox mạ đồng |
THÔNG TIN SẢN PHẨM | |
Tên sản phẩm: | Cửa thép vân gỗ 2 cánh |
Mã sản phẩm: | KG-21.07.07A |
Mã màu: | Tùy chọn theo bảng màu (XEM TẠI ĐÂY) |
Ô thoáng: | Ô thoáng nan chớp |
VẬT LIỆU CẤU TẠO | |
Thép làm cánh: | 0.8mm |
Thép làm khung: | 1.2mm |
Chất liệu thép: | Thép mạ điện |
Bề mặt: | Dập pano - Sơn tĩnh điện - Phủ phim vân gỗ |
Độ dày cánh: | 50mm |
Kính trên cánh cửa: | Không |
KÍCH THƯỚC Ô CHỜ GIỚI HẠN | |
Chiều rộng: | 1150mm ≤ Chiều rộng ô chờ ≤ 1500mm |
Chiều cao: | 2000mm ≤ Chiều cao ô chờ ≤ 2600mm |
PHỤ KIỆN CỬA | |
Khoá: | Theo yêu cầu |
Bản lề: | Inox mạ đồng |
THÔNG TIN SẢN PHẨM | |
Tên sản phẩm: | Cửa thép vân gỗ 2 cánh |
Mã sản phẩm: | KG-21.07.07A-1TK |
Mã màu: | Tùy chọn theo bảng màu (XEM CHI TIẾT TẠI ĐÂY) |
Ô thoáng: | Ô thoáng kính |
VẬT LIỆU CẤU TẠO | |
Thép làm cánh: | 0.8mm |
Thép làm khung: | 1.2mm |
Chất liệu thép: | Thép mạ điện |
Bề mặt: | Dập pano - Sơn tĩnh điện - Phủ phim vân gỗ |
Độ dày cánh: | 50mm |
Kính trên cánh cửa: | Kính cường lực 10mm |
KÍCH THƯỚC Ô CHỜ GIỚI HẠN | |
Chiều rộng: | 1150mm ≤ Chiều rộng ô chờ ≤ 1500mm |
Chiều cao: | 2000mm ≤ Chiều cao ô chờ ≤ 2600mm |
PHỤ KIỆN CỬA | |
Khoá: | Theo yêu cầu |
Bản lề: | Inox mạ đồng |
THÔNG TIN SẢN PHẨM | |
Tên sản phẩm: | Cửa thép vân gỗ 2 cánh đều huỳnh hoa cúc |
Mã sản phẩm: | KG-22.01H.01H-2NC |
Mã màu: | Tùy chọn theo bảng màu (CLICK ĐỂ XEM CHI TIẾT) |
Ô thoáng: | Ô thoáng kính |
VẬT LIỆU CẤU TẠO | |
Thép làm cánh: | 0.8mm |
Thép làm khung: | 1.2mm |
Chất liệu thép: | Thép mạ điện |
Bề mặt: | Dập pano - Sơn tĩnh điện - Phủ phim vân gỗ |
Độ dày cánh: | 50mm |
Kính trên cánh cửa: | Kính cường lực 10mm |
KÍCH THƯỚC Ô CHỜ GIỚI HẠN | |
Chiều rộng: | 1500mm ≤ Chiều rộng ô chờ ≤ 2100mm |
Chiều cao: | 2000mm ≤ Chiều cao ô chờ ≤ 2600mm |
PHỤ KIỆN CỬA | |
Khoá: | Theo yêu cầu |
Bản lề: | Inox mạ đồng |
THÔNG TIN SẢN PHẨM | |
Tên sản phẩm: | Cửa thép vân gỗ 2 cánh đều huỳnh hoa cúc |
Mã sản phẩm: | KG-22.01H.01H-2TK |
Mã màu: | Tùy chọn theo bảng màu (CLICK ĐỂ XEM CHI TIẾT) |
Ô thoáng: | Ô thoáng kính |
VẬT LIỆU CẤU TẠO | |
Thép làm cánh: | 0.8mm |
Thép làm khung: | 1.2mm |
Chất liệu thép: | Thép mạ điện |
Bề mặt: | Dập pano - Sơn tĩnh điện - Phủ phim vân gỗ |
Độ dày cánh: | 50mm |
Kính trên cánh cửa: | Kính cường lực 10mm |
KÍCH THƯỚC Ô CHỜ GIỚI HẠN | |
Chiều rộng: | 1500mm ≤ Chiều rộng ô chờ ≤ 2100mm |
Chiều cao: | 2000mm ≤ Chiều cao ô chờ ≤ 2600mm |
PHỤ KIỆN CỬA | |
Khoá: | Theo yêu cầu |
Bản lề: | Inox mạ đồng |
THÔNG TIN SẢN PHẨM | |
Tên sản phẩm: | Cửa thép vân gỗ 2 cánh đều huỳnh trống đồng |
Mã sản phẩm: | KG-22.01T.01T-2TK |
Mã màu: | Tùy chọn theo bảng màu (XEM CHI TIẾT) |
Ô thoáng: | Ô thoáng kính |
VẬT LIỆU CẤU TẠO | |
Thép làm cánh: | 0.8mm |
Thép làm khung: | 1.2mm |
Chất liệu thép: | Thép mạ điện |
Bề mặt: | Dập pano - Sơn tĩnh điện - Phủ phim vân gỗ |
Độ dày cánh: | 50mm |
Kính trên cánh cửa: | Kính cường lực 10mm |
KÍCH THƯỚC Ô CHỜ GIỚI HẠN | |
Chiều rộng: | 1500mm ≤ Chiều rộng ô chờ ≤ 2100mm |
Chiều cao: | 2000mm ≤ Chiều cao ô chờ ≤ 2600mm |
PHỤ KIỆN CỬA | |
Khoá: | Theo yêu cầu |
Bản lề: | Inox mạ đồng |
THÔNG TIN SẢN PHẨM | |
Tên sản phẩm: | Cửa thép vân gỗ 4 cánh lệch huỳnh hoa cúc |
Mã sản phẩm: | KG-41.01H.03A-3NC |
Mã màu: | Tùy chọn theo bảng màu (XEM TẠI ĐÂY) |
Ô thoáng: | Ô thoáng nan chớp |
VẬT LIỆU CẤU TẠO | |
Thép làm cánh: | 0.8mm |
Thép làm khung: | 1.2mm |
Chất liệu thép: | Thép mạ điện |
Bề mặt: | Dập pano - Sơn tĩnh điện - Phủ phim vân gỗ |
Độ dày cánh: | 50mm |
Kính trên cánh cửa: | Không |
KÍCH THƯỚC Ô CHỜ GIỚI HẠN | |
Chiều rộng: | 2300mm ≤ Chiều rộng ô chờ ≤ 3000mm |
Chiều cao: | 2000mm ≤ Chiều cao ô chờ ≤ 2600mm |
PHỤ KIỆN CỬA | |
Khoá: | Theo yêu cầu |
Bản lề: | Inox mạ đồng |
THÔNG TIN SẢN PHẨM | |
Tên sản phẩm: | Cửa thép vân gỗ 4 cánh |
Mã sản phẩm: | KG-41.K.K-4TK |
Mã màu: | Tùy chọn theo bảng màu (XEM TẠI ĐÂY) |
Ô thoáng: | Ô thoáng kính |
VẬT LIỆU CẤU TẠO | |
Thép làm cánh: | 0.8mm |
Thép làm khung: | 1.2mm |
Chất liệu thép: | Thép mạ điện |
Bề mặt: | Kính |
Độ dày cánh: | 50mm |
Kính trên cánh cửa: | Kính cường lực 10mm |
KÍCH THƯỚC Ô CHỜ GIỚI HẠN | |
Chiều rộng: | 2300mm ≤ Chiều rộng ô chờ ≤ 3000mm |
Chiều cao: | 2000mm ≤ Chiều cao ô chờ ≤ 2600mm |
PHỤ KIỆN CỬA | |
Khoá: | Theo yêu cầu |
Bản lề: | Inox mạ đồng |
THÔNG TIN SẢN PHẨM | |
Tên sản phẩm: | Cửa thép vân gỗ 4 cánh đều huỳnh hoa cúc |
Mã sản phẩm: | KG-42.01H.01H-4NC |
Mã màu: | Tùy chọn theo bảng màu. Xem chi tiết TẠI ĐÂY |
Ô thoáng: | Ô thoáng kính |
VẬT LIỆU CẤU TẠO | |
Thép làm cánh: | 0.8mm |
Thép làm khung: | 1.2mm |
Chất liệu thép: | Thép mạ điện |
Bề mặt: | Kính |
Độ dày cánh: | 50mm |
Kính trên cánh cửa: | Kính cường lực 10mm |
KÍCH THƯỚC Ô CHỜ GIỚI HẠN | |
Chiều rộng: | 3000mm ≤ Chiều rộng ô chờ ≤ 4000mm |
Chiều cao: | 2000mm ≤ Chiều cao ô chờ ≤ 2600mm |
PHỤ KIỆN CỬA | |
Khoá: | Theo yêu cầu |
Bản lề: | Inox mạ đồng |
THÔNG TIN SẢN PHẨM | |
Tên sản phẩm: | Cửa thép vân gỗ 4 cánh đều huỳnh hoa cúc |
Mã sản phẩm: | KG-42.01H.01H-4TK |
Mã màu: | Tùy chọn theo bảng màu. Xem chi tiết TẠI ĐÂY |
Ô thoáng: | Ô thoáng kính |
VẬT LIỆU CẤU TẠO | |
Thép làm cánh: | 0.8mm |
Thép làm khung: | 1.2mm |
Chất liệu thép: | Thép mạ điện |
Bề mặt: | Kính |
Độ dày cánh: | 50mm |
Kính trên cánh cửa: | Kính cường lực 10mm |
KÍCH THƯỚC Ô CHỜ GIỚI HẠN | |
Chiều rộng: | 3000mm ≤ Chiều rộng ô chờ ≤ 4000mm |
Chiều cao: | 2000mm ≤ Chiều cao ô chờ ≤ 2600mm |
PHỤ KIỆN CỬA | |
Khoá: | Theo yêu cầu |
Bản lề: | Inox mạ đồng |
THÔNG TIN SẢN PHẨM | |
Tên sản phẩm: | Cửa thép vân gỗ 4 cánh đều huỳnh trống đồng |
Mã sản phẩm: | KG-42.01T.01T-4TK |
Mã màu: | Tùy chọn theo bảng màu. Xem chi tiết tiết TẠI ĐÂY |
Ô thoáng: | Ô thoáng kính |
VẬT LIỆU CẤU TẠO | |
Thép làm cánh: | 0.8mm |
Thép làm khung: | 1.2mm |
Chất liệu thép: | Thép mạ điện |
Bề mặt: | Kính |
Độ dày cánh: | 50mm |
Kính trên cánh cửa: | Kính cường lực 10mm |
KÍCH THƯỚC Ô CHỜ GIỚI HẠN | |
Chiều rộng: | 3000mm ≤ Chiều rộng ô chờ ≤ 4000mm |
Chiều cao: | 2000mm ≤ Chiều cao ô chờ ≤ 2600mm |
PHỤ KIỆN CỬA | |
Khoá: | Theo yêu cầu |
Bản lề: | Inox mạ đồng |
THÔNG TIN SẢN PHẨM | |
Tên sản phẩm: | Cửa thép vân gỗ 4 cánh đều |
Mã sản phẩm: | KG-42.K.K-4TK |
Mã màu: | Tùy chọn theo bảng màu (XEM TẠI ĐÂY ) |
Ô thoáng: | Ô thoáng kính |
VẬT LIỆU CẤU TẠO | |
Thép làm cánh: | 0.8mm |
Thép làm khung: | 1.2mm |
Chất liệu thép: | Thép mạ điện |
Bề mặt: | Kính |
Độ dày cánh: | 50mm |
Kính trên cánh cửa: | Kính cường lực 10mm |
KÍCH THƯỚC Ô CHỜ GIỚI HẠN | |
Chiều rộng: | 3000mm ≤ Chiều rộng ô chờ ≤ 4000mm |
Chiều cao: | 2000mm ≤ Chiều cao ô chờ ≤ 2600mm |
PHỤ KIỆN CỬA | |
Khoá: | Theo yêu cầu |
Bản lề: | Inox mạ đồng |
THÔNG TIN SẢN PHẨM | |
Tên sản phẩm: | Cửa thép vân gỗ 2 cánh |
Mã sản phẩm: | KGV-21.07.07A |
Mã màu: | Tùy chọn theo bảng màu (XEM TẠI ĐÂY) |
Ô thoáng: | Ô thoáng nan chớp |
VẬT LIỆU CẤU TẠO | |
Thép làm cánh: | 0.8mm |
Thép làm khung: | 1.2mm |
Chất liệu thép: | Thép mạ điện |
Bề mặt: | Dập pano - Sơn tĩnh điện - Phủ phim vân gỗ |
Độ dày cánh: | 50mm |
Kính trên cánh cửa: | Không |
KÍCH THƯỚC Ô CHỜ GIỚI HẠN | |
Chiều rộng: | 1150mm ≤ Chiều rộng ô chờ ≤ 1500mm |
Chiều cao: | 2000mm ≤ Chiều cao ô chờ ≤ 2600mm (Chưa tính vòm) |
PHỤ KIỆN CỬA | |
Khoá: | Theo yêu cầu |
Bản lề: | Inox mạ đồng |
THÔNG TIN SẢN PHẨM | |
Tên sản phẩm: | Cửa thép vân gỗ 2 cánh đều |
Mã sản phẩm: | KGV-22.01.01 |
Mã màu: | Tùy chọn theo bảng màu |
Ô thoáng: | Không |
VẬT LIỆU CẤU TẠO | |
Thép làm cánh: | 0.8mm |
Thép làm khung: | 1.2mm |
Chất liệu thép: | Thép mạ điện |
Bề mặt: | Dập pano - Sơn tĩnh điện - Phủ phim vân gỗ |
Độ dày cánh: | 50mm |
Kính trên cánh cửa: | Không |
KÍCH THƯỚC Ô CHỜ GIỚI HẠN | |
Chiều rộng: | 1500mm ≤ Chiều rộng ô chờ ≤ 2100mm |
Chiều cao: | 2000mm ≤ Chiều cao ô chờ ≤ 2600mm |
PHỤ KIỆN CỬA | |
Khoá: | Theo yêu cầu |
Bản lề: | Inox mạ đồng |
THÔNG TIN SẢN PHẨM | |
Tên sản phẩm: | Cửa thép vân gỗ 4 cánh lệch |
Mã sản phẩm: | KGV-41.01.03A |
Mã màu: | Tùy chọn theo bảng màu (Xem TẠI ĐÂY) |
Ô thoáng: | Ô thoáng vòm |
VẬT LIỆU CẤU TẠO | |
Thép làm cánh: | 0.8mm |
Thép làm khung: | 1.2mm |
Chất liệu thép: | Thép mạ điện |
Bề mặt: | Dập pano - Sơn tĩnh điện - Phủ phim vân gỗ |
Độ dày cánh: | 50mm |
Kính trên cánh cửa: | Kính cường lực 10mm |
KÍCH THƯỚC Ô CHỜ GIỚI HẠN | |
Chiều rộng: | 2300mm ≤ Chiều rộng ô chờ ≤ 3000mm |
Chiều cao: | 2000mm ≤ Chiều cao ô chờ ≤ 2600mm (chưa tính vòm) |
PHỤ KIỆN CỬA | |
Khoá: | Theo yêu cầu |
Bản lề: | Inox mạ đồng |
THÔNG TIN SẢN PHẨM | |
Tên sản phẩm: | Cửa thép vân gỗ 4 cánh |
Mã sản phẩm: | KGV-41.03.K |
Mã màu: | Tùy chọn theo bảng màu (XEM CHI TIẾT) |
Ô thoáng: | Ô thoáng kính |
VẬT LIỆU CẤU TẠO | |
Thép làm cánh: | 0.8mm |
Thép làm khung: | 1.2mm |
Chất liệu thép: | Thép mạ điện |
Bề mặt: | Dập pano - Sơn tĩnh điện - Phủ phim vân gỗ |
Độ dày cánh: | 50mm |
Kính trên cánh cửa: | Kính cường lực 10mm |
KÍCH THƯỚC Ô CHỜ GIỚI HẠN | |
Chiều rộng: | 2300mm ≤ Chiều rộng ô chờ ≤ 3000mm |
Chiều cao: | 2000mm ≤ Chiều cao ô chờ ≤ 2600mm (chưa tính vòm) |
PHỤ KIỆN CỬA | |
Khoá: | Theo yêu cầu |
Bản lề: | Inox mạ đồng |